Có 2 kết quả:
研究员 yán jiū yuán ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡ ㄩㄢˊ • 研究員 yán jiū yuán ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
researcher
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
researcher
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0